So sánh lãi suất tiền gởi tiết kiệm ngân hàng là một trong những từ khóa được tìm kiếm nhiều nhất trên mạng xã hội hiện nay về chủ đề So sánh lãi suất tiền gởi tiết kiệm ngân hàng. Trong bài viết này tindung.com.vn sẽ viết bài So sánh lãi suất tiền gởi tiết kiệm ngân hàng mơi nhất 2020
So sánh lãi suất tiền gởi tiết kiệm ngân hàng
Lãi suất tiền gửi tiết kiệm VND dành cho khách hàng cá nhân tại 17 ngân hàng được cập nhật mới nhất.
Bảng so sánh lãi suất gửi tiết kiệm tại quầy và gửi tiết kiệm trực tuyến.
Hai loại lãi suất này có đôi chút khác nhau. Ngân hàng nào có lãi suất cao nhất t? Cùng tindung.com xem bảng bên dưới
Chú thích màu sắc:
- Màu xanh lá cây là lãi suất %/năm cao nhất trong kỳ hạn gửi tiết kiệm.
- Màu đỏ là lãi suất %/năm thấp nhất trong kỳ hạn gửi tiết kiệm
Bảng so sánh lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi tại Quầy
Ngân hàng | Kỳ hạn gửi tiết kiệm | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không Kỳ Hạn | 01 tháng | 03 tháng | 06 tháng | 09 tháng | 12 tháng | 18 tháng | 24 tháng | 36 tháng | |
acb | – | 5,35 | 5,50 | 6,65 | 6,65 | 7,05 | 8,00 | 8,00 | 8,00 |
Agribank | 0,20 | 4,50 | 5,00 | 5,50 | 5,60 | 6,80 | 6,80 | 6,80 | – |
Bắc Á | 0,80 | 5,00 | 5,00 | 7,70 | 7,80 | 7,70 | 7,80 | 7,80 | 7,80 |
Bảo Việt | 0,80 | 4,80 | 4,80 | 6,85 | 6,90 | 7,60 | 7,60 | 7,60 | 7,60 |
BIDV | 0,10 | 4,30 | 4,80 | 5,30 | 5,30 | 6,80 | 6,80 | 6,80 | 6,80 |
Đông Á | – | 5,00 | 5,00 | 7,00 | 7,20 | 7,40 | 7,60 | 7,60 | 7,60 |
MaritimeBank | – | 5,20 | 5,40 | 6,70 | 7,00 | 7,20 | 7,60 | 7,70 | 7,70 |
MBBank | 0,30 | 4,80 | 5,00 | 6,40 | 6,40 | 7,40 | 7,30 | 7,60 | 7,40 |
Nam Á Bank | 0,50 | 4,90 | 5,00 | 6,80 | 7,00 | 7,99 | 7,70 | 8,60 | 7,90 |
NCB | 0,50 | 5,00 | 5,00 | 7,90 | 7,96 | 7,98 | 8,10 | 8,20 | 8,30 |
OCB | 0,50 | 5,00 | 5,00 | 7,20 | 7,30 | 7,40 | 7,50 | 7,70 | – |
OceanBank | 0,50 | 5,00 | 5,00 | 6,80 | 6,40 | 7,80 | 7,20 | 7,30 | 7,40 |
SCB | 0,80 | 5,00 | 5,00 | 7,10 | 7,10 | 7,50 | 7,70 | 7,55 | 7,55 |
SHB | 0,50 | 5,00 | 5,00 | 6,90 | 7,00 | 7,10 | 7,40 | 7,40 | – |
VIB | – | 4,90 | 4,90 | 7,20 | 7,30 | – | 7,50 | 7,50 | 7,50 |
Vietcombank | 0,10 | 4,30 | 4,80 | 5,30 | 5,30 | 6,80 | – | 6,80 | 6,80 |
VietinBank | 0,10 | 4,30 | 4,80 | 5,30 | 5,30 | 6,80 | 6,70 | 6,80 | 6,80 |
Bảng so sánh lãi suất tiền gửi VND dành cho khách hàng cá nhân gửi Trực tuyến (Online)
Ngân hàng | Kỳ hạn gửi tiết kiệm | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không Kỳ Hạn | 01 tháng | 03 tháng | 06 tháng | 09 tháng | 12 tháng | 18 tháng | 24 tháng | 36 tháng | |
acb | – | 5,50 | 5,50 | 7,00 | 7,00 | 7,20 | – | – | – |
Agribank | 0,20 | 4,50 | 5,00 | 5,50 | 5,60 | 6,80 | 6,80 | 6,80 | – |
Bắc Á | 0,80 | 5,00 | 5,00 | 7,80 | 7,90 | 7,80 | 7,90 | 7,90 | 7,90 |
Bảo Việt | – | 5,00 | 5,00 | 7,40 | 7,45 | 7,99 | 7,99 | 7,99 | 7,99 |
BIDV | 0,10 | 4,30 | 4,80 | 5,30 | 5,30 | 6,80 | 6,80 | 6,80 | 6,80 |
Đông Á | – | 5,00 | 5,00 | 7,00 | 7,20 | 7,40 | 7,60 | 7,60 | 7,60 |
MaritimeBank | – | 5,50 | 5,50 | 7,50 | 7,60 | 7,70 | 8,00 | 8,10 | 8,10 |
MBBank | 0,30 | 4,80 | 5,00 | 6,40 | 6,40 | 7,40 | 7,30 | 7,60 | 7,40 |
Nam Á Bank | – | 4,90 | 4,90 | 8,00 | 8,05 | 8,30 | 8,50 | 8,20 | 8,60 |
NCB | – | 5,00 | 5,00 | 7,90 | 7,96 | 7,98 | 8,10 | 8,20 | 8,30 |
OCB | – | 5,00 | 5,00 | 7,30 | 7,40 | 7,50 | 7,60 | 7,80 | – |
OceanBank | 0,50 | 5,00 | 5,00 | 6,80 | 6,40 | 7,80 | 7,20 | 7,30 | 7,40 |
SCB | – | 5,00 | – | 8,21 | 8,36 | 8,66 | 8,76 | 8,56 | 8,56 |
SHB | – | 5,00 | 5,00 | 6,90 | 7,00 | 7,10 | 7,40 | 7,40 | 7,50 |
VIB | – | 5,00 | 5,00 | 7,30 | 7,40 | – | 7,60 | 7,60 | 7,60 |
Vietcombank | 0,10 | 4,30 | 4,80 | 5,30 | 5,30 | 6,80 | – | 6,80 | 6,80 |
VietinBank | 0,4 | 4,6 | 5,1 | 5,6 | 5,6 | 7,1 | 7 | 7,1 | 7,1 |